| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 bouffe   
 
   | [bouffe] |    | tính từ |  |   |   | (Opéra bouffe) (từ cũ, nghĩa cũ) hí kịch |    | danh từ giống đực |  |   |   | sự ăn, sự ăn uống |  |   |   | Il ne pense qu'à bouffe |  |   | hắn chỉ nghĩ đến chuyện ăn uống |  |   |   | thúc ăn, đồ ăn |  |   |   | Faire la bouffe |  |   | làm đồ ăn |  |   |   | Acheter la bouffe |  |   | mua đồ ăn |  |   |   | bữa ăn |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |