| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 bouffer   
 
   | [bouffer] |    | nội động từ |  |   |   | phồng lên, bồng lên |  |   |   | Chemise qui bouffe |  |   | áo sơ mi phồng lên |  |   |   | Cheveux qui bouffent |  |   | tóc bồng lên |    | phản nghĩa s'aplatir |  |   |   | (thông tục) ăn |  |   |   | On bouffe bien dans ce restaurant |  |   | ở quán này ăn ngon |  |   |   | On n'a rien à bouffer |  |   | chúng ta chẳng có gì để ăn cả |    | phản nghĩa Jeûner |    | ngoại động từ |  |   |   | (thông tục) ăn, ngốn |  |   |   | Bouffer de la viande de boeuf |  |   | ngốn thịt bò |  |   |   | Voiture qui bouffe de l'huile |  |   | xe ngốn nhiều dầu |  |   |   | avoir envie de bouffer qqn |  |   |   | muốn ăn tươi nuốt sống ai |  |   |   | se bouffer le nez |  |   |   | (thông tục) cãi nhau |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |