|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bougie
![](img/dict/02C013DD.png) | [bougie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | S'éclairer à la bougie | | thắp sáng bằng nến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une lampe de 100 bougies | | đèn 100 nến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Allumer une bougie | | thắp nến, đốt nến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bu-gi (ở máy nổ) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer une bougie | | thay bu-gi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) ống nong | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) mặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une drôle de bougie | | vẻ mặt buồn cười |
|
|
|
|