|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boule
![](img/dict/02C013DD.png) | [boule] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | viên, hòn (hình cầu) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boule de neige | | viên tuyết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rien dans la boule, mais un cœur d'or | | đầu óc rỗng tuếch, nhưng có tấm lòng vàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) trò chơi quần | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la boule à zéro | | ![](img/dict/633CF640.png) | đầu cạo nhẵn (không có tóc) | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir les nerfs en boule | | ![](img/dict/633CF640.png) | căng thẳng, bực dọc | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir une boule dans la gorge | | ![](img/dict/633CF640.png) | nghẹn, nghẹn ngào (do xúc động mạnh) | | ![](img/dict/809C2811.png) | coup de boule | | ![](img/dict/633CF640.png) | một cú vào đầu | | ![](img/dict/809C2811.png) | des yeux en boule de loto | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) mắt lỗ đáo | | ![](img/dict/809C2811.png) | en boule | | ![](img/dict/633CF640.png) | hình cầu, hình tròn | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire boule de neige; faire la boule de neige | | ![](img/dict/633CF640.png) | to dần lên, lớn dần lên | | ![](img/dict/809C2811.png) | perdre la boule | | ![](img/dict/633CF640.png) | mất trí | | ![](img/dict/633CF640.png) | mất bình tĩnh | | ![](img/dict/809C2811.png) | se mettre en boule | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) nổi giận | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | như boulle |
|
|
|
|