|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouleverser
![](img/dict/02C013DD.png) | [bouleverser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xáo lộn, đảo lộn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bouleverser tout pour chercher | | xáo lộn lung tung để tìm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet événement a bouleversé sa vie | | sự kiện ấy đã đảo lộn cuộc đời anh ta | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ranger, apaiser, calmer | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm ngao ngán |
|
|
|
|