| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 bourrer   
 
   | [bourrer] |    | ngoại động từ |  |   |   | nhồi, nhét |  |   |   | Bourrer un fauteuil |  |   | nhồi ghế |  |   |   | Bourrer un fusil |  |   | nhồi thuốc vào súng |  |   |   | Bourrer un enfant |  |   | nhồi thức ăn cho trẻ em |  |   |   | Bourrer une armoire |  |   | nhét đầy tủ |  |   |   | Bourrer un élève de mathématiques |  |   | nhồi toán cho học sinh |    | phản nghĩa Vider |  |   |   | đánh đau |  |   |   | Bourrer quelqu'un |  |   | đánh đau ai |  |   |   | bourrer le crâne |  |   |   | (thân mật) nhồi sọ |    | nội động từ |  |   |   | vội vàng, nhanh lên |  |   |   | Il faut bourrer pour arriver à l'heure |  |   | cần phải nhanh lên để đến đúng giờ |  |   |   | (xe) lái nhanh, chạy nhanh |  |   |   | Il bourre sur l'autoroute |  |   | hắn phóng nhanh trên xa lộ |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |