Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bourrer


[bourrer]
ngoại động từ
nhồi, nhét
Bourrer un fauteuil
nhồi ghế
Bourrer un fusil
nhồi thuốc vào súng
Bourrer un enfant
nhồi thức ăn cho trẻ em
Bourrer une armoire
nhét đầy tủ
Bourrer un élève de mathématiques
nhồi toán cho học sinh
phản nghĩa Vider
đánh đau
Bourrer quelqu'un
đánh đau ai
bourrer le crâne
(thân mật) nhồi sọ
nội động từ
vội vàng, nhanh lên
Il faut bourrer pour arriver à l'heure
cần phải nhanh lên để đến đúng giờ
(xe) lái nhanh, chạy nhanh
Il bourre sur l'autoroute
hắn phóng nhanh trên xa lộ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.