![](img/dict/02C013DD.png) | [bourse] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | túi tiền; tiền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aider quelqu'un de sa bourse |
| lấy tiền mình giúp ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est trop cher pour sa bourse |
| cái đó quá đắt đối với túi tiền của nó (quá đắt đối với nó) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lưới túi (để đánh thỏ, đánh cá) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) túi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bourse séreuse |
| túi thanh mạc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | học bổng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Obtenir une bourse entière |
| được học bổng toàn phần |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) bìu dái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ami jusqu'à la bourse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bạn hờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la bourse plat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nghèo túng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir (tenir) la bourse; tenir les cordons de la bourse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tay hòm chìa khoá, quản lý tiền nong |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la portée de toutes les bourses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất rẻ tiền |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bourse plate |
| ![](img/dict/633CF640.png) | túi rỗng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coupeur de bourse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) kẻ cắp bợm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la bourse ou la vie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | muốn sống thì bỏ tiền ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | loger le diable dans sa bourse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không có một xu dính túi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas laisser voir le fond de sa bourse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ bí mật công việc của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ouvrir sa bourse à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giúp tiền ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sans bourse délier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng mất xu nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir serrés les cordons de la bourse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết sức tiết kiệm; bủn xỉn |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sở giao dịch (chứng khoán) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bourse de marchandises |
| sở giao dịch hàng hoá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bourse de commerces |
| sở giao dịch thương mại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La bourse de devises |
| sở giao dịch ngoại hối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller à la bourse |
| đi tới sở giao dịch chứng khoán |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tỷ giá chứng khoán |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La bourse de Paris |
| tỷ giá chứng khoán Pari |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La bourse a monté |
| tỷ giá chứng khoán tăng lên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer en bourse, à la bourse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đầu cơ chứng khoán |