boutonner   
 
   | [boutonner] |    | nội động từ |  |   |   | cài khuy |  |   |   | Blouse qui boutonne par derrière |  |   | áo bờ lu cài khuy sau lưng |  |   |   | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ra nụ (cây) |    | ngoại động từ |  |   |   | cài khuy |  |   |   | Boutonner sa veste |  |   | cài khuy áo |  |   |   | chạm núm kiếm vào |  |   |   | Boutonner un adversaire |  |   | chạm núm kiếm vào địch thủ |  
 
    | 
		 |