brûlant   
 
   | [brûlant] |    | tính từ |  |   |   | nóng bỏng (nghĩa đen & nghĩa bóng) |  |   |   | Eau brûlante |  |   | nước nóng bỏng |  |   |   | Boire un thé brûlant |  |   | uống một tách trà nóng |  |   |   | Question brûlante |  |   | vấn đề nóng bỏng |  |   |   | (nghĩa bóng) khát khao, say mê |  |   |   | Un regard brûlant |  |   | cái nhìn say mê |    | phản nghĩa Froid, glacé |  |   |   | brûlant d'actualité |  |   |   | (thân mật) rất thời sự |  |   |   | terrain brûlant |  |   |   | cuộc tranh cãi gay go |  |   |   | việc gay go |  
 
    | 
		 |