|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brûlant
![](img/dict/02C013DD.png) | [brûlant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nóng bỏng (nghĩa đen & nghĩa bóng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Eau brûlante | | nước nóng bỏng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boire un thé brûlant | | uống một tách trà nóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Question brûlante | | vấn đề nóng bỏng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) khát khao, say mê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un regard brûlant | | cái nhìn say mê | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Froid, glacé | | ![](img/dict/809C2811.png) | brûlant d'actualité | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) rất thời sự | | ![](img/dict/809C2811.png) | terrain brûlant | | ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc tranh cãi gay go | | ![](img/dict/633CF640.png) | việc gay go |
|
|
|
|