| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 branchage   
 
   | [branchage] |    | danh từ giống đực |  |   |   | cành lá |  |   |   | Branchage touffu |  |   | cành lá rậm rạp |  |   |   | Elaguer le branchage d'un arble |  |   | tỉa cành của cây |  |   |   | (số nhiều) cành (đã chặt ra) |  |   |   | Une hutte de branchages |  |   | túp lều bằng cành cây |  |   |   | (thơ ca) gạc (nai, hươu) |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |