![](img/dict/02C013DD.png) | [branche] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cành, nhánh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Branche d'oranger |
| cành cam |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les branches d'une racine |
| các nhánh rễ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les branches du compas |
| nhánh com pa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Branches d'une paire de lunettes |
| càng kính |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | étoile à cinq branches |
| ngôi sao năm cánh |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Tronc, souche |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un garçon de la branche aînée |
| một cậu con thuộc ngành trưởng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les différentes branches de la science |
| các ngành khoa học khác nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir de la branche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có vẻ quý phái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être comme l'oiseau sur la branche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở trong một tình thế bấp bênh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ma vieille branche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) ông bạn cố tri của tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | scier la branche sur laquelle on est assis |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gây nguy hại, làm tổn hại đến vi trí của mình |