  | [branche] | 
  | danh từ giống cái | 
|   |   | cành, nhánh | 
|   |   | Branche d'oranger | 
|   | cành cam | 
|   |   | Les branches d'une racine | 
|   | các nhánh rễ | 
|   |   | Les branches du compas | 
|   | nhánh com pa | 
|   |   | Branches d'une paire de lunettes | 
|   | càng kính | 
|   |   | étoile à cinq branches | 
|   | ngôi sao năm cánh | 
  | phản nghĩa Tronc, souche | 
|   |   | ngành | 
|   |   | Un garçon de la branche aînée | 
|   | một cậu con thuộc ngành trưởng | 
|   |   | Les différentes branches de la science | 
|   | các ngành khoa học khác nhau | 
|   |   | avoir de la branche | 
|   |   | có vẻ quý phái | 
|   |   | être comme l'oiseau sur la branche | 
|   |   | ở trong một tình thế bấp bênh | 
|   |   | ma vieille branche | 
|   |   | (thông tục) ông bạn cố tri của tôi | 
|   |   | scier la branche sur laquelle on est assis | 
|   |   | gây nguy hại, làm tổn hại đến vi trí của mình |