|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bretelle
![](img/dict/02C013DD.png) | [bretelle] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dải đeo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bretelle d'un fusil | | dải đeo súng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đường sắt) ghi nối đường; đường nối (hai đường lớn) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La bretelle d'une autoroute | | đường nối của xa lộ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tuyến nối (nối hai cơ sở phòng thủ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) dải đeo quần, brơten | | ![](img/dict/809C2811.png) | remonter les bretelles à qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | mắng mỏ ai, quở trách ai |
|
|
|
|