|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bribe
![](img/dict/02C013DD.png) | [bribe] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mẩu, mảnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une bribe de tabac | | một mẩu thuốc lá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des bribes de conversations | | những mẩu đối thoại | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Masse, tout | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) mẩu thừa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des bribes de viande | | những mẩu thịt ăn còn thừa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) kiến thức sơ đẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne connaître que des bribes d'anglais | | chỉ biết những kiến thức tiếng Anh sơ đẳng |
|
|
|
|