| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 bricoler   
 
   | [bricoler] |    | nội động từ |  |   |   | (thân mật) làm nghề vặt |  |   |   | (thân mật) làm việc lặt vặt trong nhà |  |   |   | (từ cũ, nghĩa cũ) bật lại |  |   |   | Balle qui bricole |  |   | quả bóng bật lại |    | ngoại động từ |  |   |   | hí hoáy chữa tạm |  |   |   | Bricoler un moteur |  |   | hí hoáy chữa tạm cái động cơ |  |   |   | (từ cũ, nghĩa cũ) lừa, lừa phỉnh |  |   |   | bricoler le chemin |  |   |   | đi loạng choạng |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |