| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 brigade   
 
   | [brigade] |    | danh từ giống cái |  |   |   | (quân sự) lữ đoàn |  |   |   | La division compte généralement trois brigades |  |   | thông thường một sư đoàn có 3 lữ đoàn |  |   |   | đội, toán |  |   |   | Brigade de gendarmes |  |   | đội hiến binh |  |   |   | Brigade d'ouvriers |  |   | toán thợ |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |