| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 brochette   
 
   | [brochette] |    | danh từ giống cái |  |   |   | que xiên nhỏ |  |   |   | viên (lượng thịt trên que xiên) |  |   |   | Une brochette de viande |  |   | một xiên thịt |  |   |   | hàng, dãy (người) |  |   |   | Une brochette de jeunes filles |  |   | một hàng thiếu nữ |  |   |   | ghim cài (huân chương) |  |   |   | cái bón mồi (cho chim con) |  |   |   | (sử học) que rẽ đường ngôi |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |