| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 bronze   
 
   | [bronze] |    | danh từ giống đực |  |   |   | đồng thanh |  |   |   | Statue de bronze |  |   | bức tượng bằng đồng thanh |  |   |   | đồ nghệ thuật bằng đồng thanh |  |   |   | (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) súng đại bác |  |   |   | coeur de bronze |  |   |   | xem coeur |  |   |   | de bronze |  |   |   | (nghĩa bóng) cứng rắn, vô cảm |  |   |   | homme de bronze |  |   |   | con người bất nhẫn |  |   |   | oeuvre coulée en bronze |  |   |   | công trình bất hủ |  |   |   | teint de bronze |  |   |   | nước da bánh mật |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |