|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brosser
![](img/dict/02C013DD.png) | [brosser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brosser son chapeau | | chải mũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brosser quelqu'un | | chải quần áo cho ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vẽ, phác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brosser une toile | | vẽ một bức tranh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brosser un tableau de la situation | | (nghĩa bóng) phác ra một bức tranh về tình hình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) đập xoáy (quả bóng) | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (săn bắn) luồn qua bãi cây |
|
|
|
|