|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brunir
 | [brunir] |  | ngoại động từ | |  | nhuộm nâu, làm rám nâu | |  | Brunir ses cheveux | | nhuộm nâu tóc | |  | Le soleil brunit la peau | | nắng làm cho da rám nâu | |  | đánh bóng (kim loại), lấy màu (kim loại) |  | phản nghĩa Matir; éclaircir |  | nội động từ | |  | ngả màu nâu | |  | Un teint qui brunit | | nước da ngả màu nâu |
|
|
|
|