|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brunir
![](img/dict/02C013DD.png) | [brunir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhuộm nâu, làm rám nâu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brunir ses cheveux | | nhuộm nâu tóc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le soleil brunit la peau | | nắng làm cho da rám nâu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh bóng (kim loại), lấy màu (kim loại) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Matir; éclaircir | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngả màu nâu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un teint qui brunit | | nước da ngả màu nâu |
|
|
|
|