brute   
 
   | [brute] |    | tính từ giống cái |  |   |   | mộc, sống, thô, nguyên |  |   |   | Soie brute |  |   | tơ sống, lụa mộc |  |   |   | Sucre brut |  |   | đường thô |  |   |   | Matière brute |  |   | nguyên liệu |  |   |   | Champagne brut |  |   | rượu sâm banh nguyên chất (không pha tí ngọt nào) |  |   |   | Pétrole brute |  |   | dầu thô |  |   |   | (kinh tế) gộp, cả bì |  |   |   | Bénéfices bruts |  |   | lợi nhuận gộp |  |   |   | Poids brut |  |   | trọng lượng cả bì |  |   |   | (từ cũ, nghĩa cũ) mộc mạc, thô lậu |  |   |   | xem brut |    | danh từ giống cái |  |   |   | người tàn nhẫn, hung tợn |  |   |   | Une vraie brute |  |   | một người tàn nhẫn thực sự |  |   |   | người thô thiển, người không có thí tuệ |  
 
    | 
		 |