| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 bulletin   
 
   | [bulletin] |    | danh từ giống đực |  |   |   | thông báo |  |   |   | Bulletin météorologique |  |   | thông báo khí tượng |  |   |   | (ngôn ngữ nhà trường) phiếu điểm |  |   |   | Un bon bulletin semestriel |  |   | phiếu điểm học kì tốt |  |   |   | bài tin tóm tắt (báo) |  |   |   | Bulletin d'information |  |   | bản tin |  |   |   | kỉ yếu, tập san |  |   |   | biên lai, vé |  |   |   | Bulletin de bagages |  |   | vé hành lý |  |   |   | phiếu bầu |  |   |   | Bulletin nul |  |   | phiếu không hợp lệ |  |   |   | phiếu |  |   |   | Bulletin de salaire (ou de paie) |  |   | phiếu lương |  |   |   | avaler son bulletin de naissance |  |   |   | chết |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |