  | [but] | 
  | danh từ giống đực | 
|   |   | đích | 
|   |   | Viser le but | 
|   | nhắm đến đích | 
|   |   | mục đích | 
|   |   | Atteindre son but | 
|   | đạt mục đích | 
|   |   | Passer le but | 
|   | vượt mục đích | 
|   |   | (thể dục thể thao) khung thành; cầu môn; bàn (thắng) (bóng đá) | 
|   |   | Gardien de but | 
|   | thủ thành, thủ môn | 
|   |   | Marquer un but | 
|   | ghi một bàn | 
|   |   | Gagner par trois buts à un | 
|   | chiến thắng với tỉ số 3 - 1 | 
|   |   | aller au but; aller droit au but | 
|   |   | đi thẳng vào việc | 
|   |   | but égalisateur | 
|   |   | (thể dục, thể thao) bàn thắng gỡ hoà; bàn quân bình tỉ số | 
|   |   | dans le but de | 
|   |   | nhằm mục đích | 
|   |   | dans quel but ? | 
|   |   | để làm gì? nhằm mục đích gì? | 
|   |   | de but en blanc | 
|   |   | đột nhiên | 
|   |   | sans but | 
|   |   | không mục đích, vu vơ, bâng quơ | 
|   |   | surface de but | 
|   |   | (thể thao; bóng đá) khu phạt đền; vùng cấm địa | 
  | đồng âm Butte |