buter   
 
   | [buter] |    | nội động từ |  |   |   | dựa vào |  |   |   | Poutre qui bute contre un mur |  |   | xà dựa vào tường |  |   |   | vấp phải |  |   |   | Buter contre une pierre |  |   | vấp phải hòn đá |  |   |   | Buter contre un problème |  |   | vấp phải một vấn đề |    | ngoại động từ |  |   |   | đỡ, chống |  |   |   | Buter un mur |  |   | đỡ bức tường |  |   |   | bắn chết, ám sát bằng súng |  |   |   | Se faire buter |  |   | tự sát bằng súng |  
 
    | 
		 |