Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
câblé


[câblé]
tính từ
xe
Fil câblé
chỉ xe
xem câble 1, 2
Moulure câblée
(kiến trúc) đường đắp hình thừng
Ancre câblée
(hàng hải) neo có cáp
(thân mật) đúng mốt (như) à la mode
danh từ giống đực
chỉ xe
dây bện (để treo tranh, buộc màn...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.