Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
céleste


[céleste]
tính từ
xem ciel
Voute céleste
vòm trời
tuyệt vời
Elle a une voix céleste
cô ta có giọng nói tuyệt vời
bleu céleste
xanh da trời
célestes flambeaux
(thơ ca) tinh tú
céleste patrie; céleste royaume
(thơ ca) thiên đường
le Céleste empire
Trung Quốc (thời xưa)
le Père céleste
(thơ ca) Chúa trời
pain céleste
bánh thánh
phản nghĩa Terrestre, humain



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.