|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cadence
 | [cadence] |  | danh từ giống cái | |  | nhịp, nhịp điệu | |  | Marcher en cadence | | đi theo nhịp | |  | La cadence du vers | | nhịp điệu câu thơ | |  | Suivre la cadence | | theo nhịp điệu | |  | (âm nhạc) đoạn trổ ngón; kết | |  | à cette cadence | |  | ở nhịp độ này, ở tốc độ này | |  | cadence de tir | |  | số phát mỗi phút (của một vũ khí) | |  | en cadence | |  | theo nhịp đều, đều đặn |
|
|
|
|