|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caduc
| [caduc] | | tính từ | | | lỗi thời | | | Un usage caduc | | một tục lệ lỗi thời | | | (thực vật học, giải phẫu) rụng, sớm rụng | | | Membrane caduque | | màng rụng | | | stipules caduques | | lá kèm sớm rụng | | | (luật học, (pháp lý)) vô hiệu | | | Testament caduc | | di chúc vô hiệu | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sắp tàn, tàn tạ; già yếu | | | Âge caduc | | tuổi già yếu | | phản nghĩa Jeune; Neuf; Vivace |
|
|
|
|