|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calmant
| [calmant] | | tính từ | | | làm êm, làm dịu | | | Remède calmant | | thuốc làm dịu | | danh từ giống đực | | | (y học) thuốc (làm) dịu | | | Prendre un calmant pour dormir | | uống một viên thuốc làm dịu để ngủ | | | (kỹ thuật) chất làm dịu sôi (khi luyện thép) |
|
|
|
|