|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calotte
| [calotte] | | danh từ giống cái | | | mũ chỏm | | | chỏm | | | Calotte pleurale | | (giải phẫu) chỏm màng phối | | | calotte sphérique | | (toán học) chỏm cầu | | | (nghĩa xấu) phái thầy tu | | | (thân mật) cái bợp tai | | | Recevoir une calotte | | bị một cái bợp tai | | | (kiến trúc) vòm bán cầu | | | thùng ong phụ |
|
|
|
|