Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caméra


[caméra]
danh từ giống cái
ca-mê-ra, máy quay phim, máy quay hình
Caméra photographique
máy chụp ảnh
Caméra de prise de vue
máy ghi hình
Caméra de dessin animé /de prise de vue d'animation
máy quay phim hoạt hình
Caméra ultra -rapide
ca-mê-ra cực nhanh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.