|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
camp
| [camp] | | danh từ giống đực | | | doanh trại; trại | | | Camp de concentration | | trại tập trung | | | Le camp se révolta | | cả doanh trại nổi dậy | | | Feux de camp | | lửa trại | | | phe | | | Partagés en deux camps | | chia làm hai phe | | | Entrer dans le camp adverse | | về phe đối địch | | | aide de camp | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sĩ quan tùy tùng | | | en camp volant | | | tạm bợ, không thật ổn định | | | ficher le camp | | | (thân mật) cút đi, chuồn đi | | | foutre le camp | | | (thông tục) cuốn xéo | | | lever le camp | | | đi khỏi | | | camp retranché | | | cứ điểm phòng ngự |
|
|
|
|