Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
campé


[campé]
tính từ
đứng vững
Bien campé sur ses jambes
đứng thật vững
portrait bien campé
chân dung vẽ giống
récit bien campé
câu chuyện kết cấu hay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.