|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
camper
| [camper] | | nội động từ | | | đóng quân; cắm trại | | | ở tạm, tạm trú | | ngoại động từ | | | đóng, cắm | | | Camper son armée sur une colline | | cắm quân trên đồi | | | (thân mật) đặt mạnh | | | Camper son chapeau sur sa tête | | đặt mạnh mũ lên đầu | | | camper là quelqu'un | | | đột nhiên bỏ bạn đó mà đi |
|
|
|
|