|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cancer
| [cancer] | | danh từ giống đực | | | (động vật học) cua biển giẹp | | | bệnh ung thư (nghĩa đen & nghĩa bóng) | | | Cancer du sein | | ung thư vú | | | Cancer du foie | | ung thư gan | | | Cancer du sang | | ung thư máu | | | Avoir un cancer | | mắc bệnh ung thư, bị ung thư |
|
|
|
|