|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capable
| [capable] | | tính từ | | | có khả năng, có thể | | | Un ouvrier capable | | một công nhân có khả năng | | | Capable de réussir | | có thể thành công | | | Capable de tout | | (nghĩa xấu) có thể làm bất cứ điều gì | | | Air capable | | bộ có khả năng, vẻ tài giỏi | | | (luật học, (pháp lý)) có quyền (về mặt (pháp lý)) | | phản nghĩa Incapable; inapte, incompétent, nul |
|
|
|
|