|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capacité
 | [capacité] |  | danh từ giống cái | |  | dung tích, dung lượng | |  | Capacité d'une bouteille | | dung tích của chai | |  | Capacité vitale | | (sinh vật học) dung tích sống | |  | Capacité en balles | | (hàng hải) dung lượng chở hàng (của tàu thuỷ) | |  | Capacité d'information | | dung lượng thông tin | |  | Capacité propre /capacité spécifique | | dung tích riêng | |  | Capacité massique | | dung lượng riêng | |  | Capacité calorifique /capacité thermique | | nhiệt dung | |  | khả năng, năng lực | |  | Capacité professionnelle | | khả năng nghiệp vụ | |  | Capacité de décharge | | khả năng phóng điện | |  | Capacité d'échange ionique | | khả năng trao đổi ion | |  | Capacité d'absorption | | khả năng hấp thu | |  | (luật học, pháp lý) quyền (về mặt pháp lý) | |  | Capacité de jouissance | | quyền được hưởng | |  | (điện học) điện dung, tích lượng (của ắc quy) | |  | capacité en droit | |  | chứng chỉ luật học (cấp cho những sinh viên không có bằng tú tài mà thi luật đạt kết quả) |
|
|
|
|