|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capitulaire
| [capitulaire] | | tính từ | | | (thuộc) hội đồng thầy tu | | | Assemblée capitulaire | | hội nghị thầy tu | | | lettre capitulaire | | | chữ trang trí (ở đầu mỗi chương sách) | | danh từ giống đực | | | chiếu dụ của vua, của hoàng đế |
|
|
|
|