Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capitulaire


[capitulaire]
tính từ
(thuộc) hội đồng thầy tu
Assemblée capitulaire
hội nghị thầy tu
lettre capitulaire
chữ trang trí (ở đầu mỗi chương sách)
danh từ giống đực
chiếu dụ của vua, của hoàng đế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.