Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carrément


[carrément]
phó từ
vuông vắn
Tailler carrément
gọt vuông vắn
dứt khoát; thẳng thừng
Répondre carrément
trả lời thẳng thừng
Dire carrément ce que l'on pense
nói thẳng thừng những gì mình nghĩ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.