|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carton
![](img/dict/02C013DD.png) | [carton] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bìa, các tông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Objet en carton | | đồ vật bằng các-tông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hộp các tông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carton à chapeau | | hộp các tông đựng mũ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hộp hồ sơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La demande reste dans les cartons | | lá đơn còn trong hộp hồ sơ (chưa được xét) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hội hoạ) cặp vẽ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hội hoạ) bản hình mẫu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les cartons de Raphael | | những bản hình mẫu của Ra-pha-en | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bìa các tông (để tập bắn) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire un carton | | bắn bia; bắn (ai) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) thiếp mời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir un carton | | nhận được một thiếp mời | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể thao) thẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carton rouge, jaune | | thẻ đỏ, thẻ vàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir un carton jaune | | bị phạt thẻ vàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự trách phạt, sự chê trách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bản đồ kèm theo (ở góc của một bản đồ lớn, để minh hoạ rõ hơn một vùng nhỏ của bản đồ lớn) | | ![](img/dict/809C2811.png) | dormir, rester dans les cartons | | ![](img/dict/633CF640.png) | còn đọng lại hoặc đã bị quên lãng | | ![](img/dict/809C2811.png) | de carton | | ![](img/dict/633CF640.png) | như đồ mã | | ![](img/dict/809C2811.png) | taper, manier, battre le carton | | ![](img/dict/633CF640.png) | chơi bài |
|
|
|
|