|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
casque
![](img/dict/02C013DD.png) | [casque] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mũ cát; mũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Casque en liège | | mũ cát bằng li-e | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Casque de motocycliste | | mũ của người lái mô tô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Casque de la fleur d'orchidée | | cánh mũ của hoa lan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Casque du bec de calao | | mũ ở mỏ chim hồng hoàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mũ sấy tóc (của thợ uốn tóc nữ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tóc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) ốc mũ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đầu | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la casque | | ![](img/dict/633CF640.png) | đau đầu | | ![](img/dict/809C2811.png) | casques bleus | | ![](img/dict/633CF640.png) | quân Liên hiệp quốc (đội mũ sắt xanh) |
|
|
|
|