|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cassé
| [cassé] | | tính từ | | | lụ khụ | | | Un vieillard cassé | | cụ già lụ khụ | | | run run | | | Voix cassée | | giọng run run | | | hả hơi (rượu vang) | | danh từ giống đực | | | giấy hỏng (trong khi sản xuất) | | | papier cassé | | giấy hỏng (trong khi sản xuất) | | | độ nấu tới (của đường) |
|
|
|
|