Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
catégorique


[catégorique]
tính từ
dứt khoát
Réponse catégorique
câu trả lời dứt khoát
Affirmation catégorique
sự khẳng định dứt khoát
(triết học) nhất quyết
Impératif catégorique
mệnh lệnh nhất quyết
phản nghĩa Confus, équivoque, évasif



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.