|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
catalyseur
| [catalyseur] | | danh từ giống đực | | | chất xúc tác | | | Catalyseurs des réactions biochimiques | | chất xúc tác của những phản ứng hoá sinh học | | tính từ | | | (thuộc) xúc tác | | | Un rôle catalyseur | | vai trò chất xúc tác |
|
|
|
|