| [celui] |
| đại từ chỉ định (đại từ chỉ định giống cái celle; số nhiều ceux, celles) |
| | người mà..; cái mà.... |
| | La porte de la chambre et celle du salon |
| cửa phòng ngủ và cửa của phòng khách |
| | Les paysages d' Europe sont plus variés que ceux d' Asie |
| phong cảnh ở Châu Âu lắm vẻ khác biệt hơn ở Châu á |
| | celui-ci; celle ci |
| | người này; cái này |
| | celui-là; celle là |
| | người ấy; người kia; cái ấy; cái kia |
| | celui-ci... celui là; celle ci... cella là |
| | người này... người kia; cái này... cái kia |
| | ceux-ci; celles-ci |
| | những người này; những cái này |
| | ceux-là; celles-là |
| | những người ấy, những người kia; những cái ấy, những cái kia |