Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
celui


[celui]
đại từ chỉ định (đại từ chỉ định giống cái celle; số nhiều ceux, celles)
người mà..; cái mà....
La porte de la chambre et celle du salon
cửa phòng ngủ và cửa của phòng khách
Les paysages d' Europe sont plus variés que ceux d' Asie
phong cảnh ở Châu Âu lắm vẻ khác biệt hơn ở Châu á
celui-ci; celle ci
người này; cái này
celui-là; celle là
người ấy; người kia; cái ấy; cái kia
celui-ci... celui là; celle ci... cella là
người này... người kia; cái này... cái kia
ceux-ci; celles-ci
những người này; những cái này
ceux-là; celles-là
những người ấy, những người kia; những cái ấy, những cái kia



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.