Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
centième


[centième]
tính từ
thứ một trăm
Le centième numéro
số thứ một trăm
Arriver centième au Tour de France
về đích thứ một trăm trong Cuộc đua vòng quanh nước Pháp
phần trăm
le centième anniversaire
kỉ niệm một trăm năm ngày sinh (kỉ niệm sinh nhật thứ một trăm)
danh từ
người thứ một trăm; vật thứ một trăm
Être la centième sur la liste
là người thứ một trăm trong danh sách
danh từ giống đực
phần trăm
Trois centièmes de seconde
ba phần trăm giây
phần nhỏ nhất
danh từ giống cái
lần biểu diễn thứ một trăm của một vở kịch...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.