Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
centrifugeur


[centrifugeur]
danh từ giống đực (giống cái centrifugeuse)
máy quay ly tâm
Centrifugeur de laboratoire
máy quay ly tâm ở phòng thí nghiệm
Centrifugeuse pour l'entraînement des cosmonautes
máy quay ly tâm để huấn luyện phi công vũ trụ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.