|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
centrifugeur
| [centrifugeur] | | danh từ giống đực (giống cái centrifugeuse) | | | máy quay ly tâm | | | Centrifugeur de laboratoire | | máy quay ly tâm ở phòng thí nghiệm | | | Centrifugeuse pour l'entraînement des cosmonautes | | máy quay ly tâm để huấn luyện phi công vũ trụ |
|
|
|
|