|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
certain
| [certain] | | tính từ | | | chắc chắn, chắc | | | Un fait certain | | một sự việc chắc chắn | | | C'est possible, mais ce n'est pas certain | | có thể, nhưng chưa chắc | | | Un résultat certain | | kết quả chắc chắn | | | Je suis certain de son honnêteté | | tôi chắc chắn về sự trung thực của anh ấy | | | nào đó | | | Jusqu'à un certain point | | đến mức độ nào đó | | | à certain moment | | vào một thời điểm nào đó | | | (số nhiều) một số | | | Certains auteurs | | một số tác giả | | | d'un certain âge | | | đã đứng tuổi | | | être sûr et certain (de, que) | | | hoàn toàn tin tưởng, hoàn toàn chắc chắn | | | il est certain que | | | chắc chắn là | | phản nghĩa Incertain, contestable, controversé, discutable, douteux, erroné; faux, aléatoire, improbable, hésitant, sceptique | | đại từ | | | (số nhiều) một số người | | | Certains l'affirment | | một số người khẳng định điều đó | | danh từ giống đực | | | cái chắc chắn | | | (kinh tế) tài chính giá hối đoái (của tiền nước ngoài) |
|
|
|
|