Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cervelle


[cervelle]
danh từ giống cái
óc
Coup qui fait jaillir la cervelle
cú đánh làm phọt óc ra
Cervelle au beurre
món óc bơ
trí óc; đầu óc
Une petite cervelle
đầu óc hẹp hòi
avoir le cervelle en ébullition
suy nghĩ lung lắm
brûler la cervelle à quelqu'un
bắn vỡ sọ ai
cela lui trotte dans la cervelle
điều đó làm cho nó mất ăn mất ngủ
rompre la cervelle
làm cho váng óc
se creuser la cervelle
bóp óc suy nghĩ
se faire sauter la cervelle
bắn vào đầu tự tử
tête sans cervelle
người khờ dại
tourner la cervelle
làm cho rối óc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.