Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cessibilité


[cessibilité]
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) khả năng nhường lại
Cessibilité d'un droit
khả năng, nhường lại một quyền
Cessibilité d'un bien
khả năng nhường lại một tài sản
phản nghĩa Incessibilité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.