Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chère


[chère]
tính từ giống cái
xem cher
danh từ giống cái
thức ăn, bữa ăn
faire bon chère
chè chén
faire bon chère à qqn
đón tiếp ai niềm nở
đồng âm Chair, chaire, cheire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.